Có 2 kết quả:
宠物 sủng vật • 寵物 sủng vật
Từ điển phổ thông
vật cưng nuôi trong nhà, thú kiểng
Từ điển trích dẫn
1. Động vật được cưng nuôi trong nhà, như chó, mèo, chim, thỏ, v.v. (tiếng Anh: pet, tiếng Pháp: animal de compagnie). ◎Như: “giá kỉ niên lai sủng vật điếm sanh ý hưng long, gia trung hoạn dưỡng sủng vật đích phong khí việt lai việt thịnh” 這幾年來寵物店生意興隆, 家中豢養寵物的風氣越來越盛.
2. Tỉ dụ người được nuôi dưỡng yêu chiều. ◎Như: “tha chỉ thị na ba nữ đích sủng vật nhi dĩ, một tiền đồ đích” 他只是那吧女的寵物而已, 沒前途的.
2. Tỉ dụ người được nuôi dưỡng yêu chiều. ◎Như: “tha chỉ thị na ba nữ đích sủng vật nhi dĩ, một tiền đồ đích” 他只是那吧女的寵物而已, 沒前途的.
Bình luận 0